Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ground water


noun
underground water that is held in the soil and in pervious rocks (Freq. 1)
Syn:
spring water, well water
Hypernyms:
water, H2O


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.